THIẾT BỊ ĐO QUANG PHỔ - NABI
I. Giới Thiệu
Nabi là một máy phổ quang Nano UV/VIS tiện lợi, có thể đọc mẫu trong cuvet hoặc microvolume, và cũng có thể hiển thị kết quả từ một bước sóng đơn hoặc toàn phổ. Nabi là một thiết bị độc lập, sử dụng màn hình cảm ứng LC kích thước 7.0 inch. Tất cả dữ liệu có thể được truyền đến máy tính thông qua cổng USB.
II. Đặc Trưng
• Xử lý mẫu trong cuvet hoặc microvolume: Nabi có khả năng xử lý mẫu trong cuvet và cũng có thể đo mẫu trong microvolume.
• Phân tích phổ quang: Nabi có khả năng phân tích phổ quang từ một bước sóng đơn hoặc toàn phổ.
• Kích thước nhỏ gọn và dễ di chuyển: Nabi được thiết kế nhỏ gọn và tiện lợi để mang theo.
• Dễ sử dụng với màn hình LCD 7 inch (độc lập): Nabi được trang bị màn hình cảm ứng LCD kích thước 7 inch, giúp việc sử dụng và điều khiển dễ dàng.
• Dễ sao lưu dữ liệu với USB Flash drive: Tất cả dữ liệu có thể được sao lưu và truyền đến máy tính thông qua USB.
• Các thông số đo lường: Nabi hỗ trợ đo lường các thông số như DNA/RNA, Protein, Cell, End point, Kinetic và Spectrum.
III. Thông Số
Đặc điểm kỹ thuật chung
Nguồn sáng |
Đèn flash xenon |
Detector |
CCD (2,048 Pixel), (có sẵn chùm tham chiếu) |
Độ chính xác bước sóng |
±1 nm |
Dải bước sóng |
200 – 1.100 nm |
Độ phân giải quang phổ |
0,3 nm |
Kích thước |
220 x 280 x 220 mm |
Trọng lượng |
5 kg |
Đặc điểm kỹ thuật khối lượng nano
Độ chính xác hấp thụ |
1% ở 100 ng/μl |
Phạm vi hấp thụ |
0 – 400 Abs. (tương đương 10 nm) |
Giới hạn phát hiện |
2 ng/μl (dsDNA) 1,6 ng/μl (RNA) 0,1 mg/ml (BSA) 0,09 mg/ml (IgG) |
Nồng độ tối đa |
20.000 ng/μl (dsDNA) 16.000 ng/μl (RNA) 200 mg/ml (BSA) 100 mg/ml (IgG) |
Thời gian đo |
5 giây |
Kích thước mẫu tối thiểu |
1 μl |
Chiều dài đường dẫn |
0,01 – 1,2 mm ( ranging) |
Đặc điểm kỹ thuật Cuvet
Chiều cao chùm tia |
8,5 mm |
Phạm vi hấp thụ |
0.002 – 2.0 Abs. |
Thời gian đo |
3 giây |