PIPETE ĐIỆN TỬ ĐA KÊNH
I. Giới Thiệu
Pipet điện tử 8 kênh hiệu suất cao đa chức năng DLAB cung cấp khả năng hút mẫu hiệu quả với các thao tác dễ hiểu. Thiết kế hợp lý nhẹ độc đáo của nó đảm bảo việc chuyển nhiều mẫu dễ dàng với thông lượng tăng lên và khả năng tái tạo dữ liệu.
II. Đặc Trưng
• Độ chính xác và song song: Pipet DLAB có động cơ bước có độ chính xác cao đảm bảo độ chính xác và song song trong quá trình hút mẫu, giảm thiểu lỗi và cải thiện khả năng lặp lại dữ liệu. • Thiết kế công thái học: Thiết kế hợp lý nhẹ của nó được thiết kế công thái học để giảm mệt mỏi và tăng hiệu quả trong quá trình sử dụng kéo dài, cuối cùng là tăng thời gian đơn vị truyền chất lỏng và khả năng tái tạo dữ liệu thử nghiệm. • Pin sạc: Pipet DLAB có thể được sạc lại thông qua máy tính để bàn hoặc dây nguồn, cung cấp cho người dùng sự linh hoạt để lựa chọn phương pháp sạc tốt nhất cho phòng thí nghiệm của họ. • Phạm vi thể tích có thể lập trình: Pipet DLAB cung cấp bốn phạm vi thể tích có thể lập trình: 0,5-10 µl, 5-50 µl, 15-300 µl và 30-300 µl, cho phép đáp ứng nhiều nhu cầu chuyển chất lỏng khác nhau. • Giao diện thân thiện với người dùng: Màn hình LCD lớn cung cấp giao diện thân thiện với người dùng, mô phỏng các thao tác hút thủ công và hiển thị các thông số quan trọng, giúp dễ sử dụng và thiết lập các chức năng khác nhau. • Núm xoay kép: Pipet DLAB có núm xoay kép cho phép thực hiện mọi chức năng một cách liền mạch, mang đến cho người dùng thao tác đơn giản và trực quan. • Tốc độ có thể điều chỉnh: Người dùng có thể điều chỉnh tốc độ hút và phân phối để phù hợp với các yêu cầu cụ thể của mình, tăng cường tính linh hoạt của thiết bị.
|
|
III. Thông Số
|
Kênh |
Thể tích |
Độ tăng |
Test Volume |
Sai số |
Sai số ngẫu nhiên |
||
|
8 |
uL |
uL |
uL |
uL |
% |
uL |
% |
|
0.5-10 |
0,01 |
10 |
±0.20 |
±2.00 |
±0.10 |
±1.00 |
|
|
5 |
±0.20 |
±4.00 |
±0.10 |
±2.00 |
|||
|
1 |
±0.08 |
±8.00 |
±0.05 |
±5.00 |
|||
|
10-100 |
0,1 |
100 |
±0.80 |
±0.80 |
±0.30 |
±0.30 |
|
|
50 |
±0.50 |
±1.00 |
±0.40 |
±0.80 |
|||
|
10 |
±0.30 |
±3.00 |
±0.20 |
±2.00 |
|||
|
15-300 |
1 |
300 |
±1.80 |
±0.60 |
±0.90 |
±0.30 |
|
|
150 |
±1.50 |
±1.00 |
±0.75 |
±0.50 |
|||
|
15 |
±0.60 |
±4.00 |
±0.15 |
±1.00 |
|||
|
30-300 |
1 |
300 |
±1.80 |
±0.60 |
±0.90 |
±0.30 |
|
|
150 |
±1.50 |
±1.00 |
±0.75 |
±0.50 |
|||
|
30 |
±0.90 |
±3.00 |
±0.30 |
±1.00 |