Acid Lactic
I. Giới Thiệu
Acid L(+)-Lactic chủ yếu được sử dụng làm chất bảo quản trong các thí nghiệm nghiên cứu khoa học và để sản xuất canxi lactat, trong số các ứng dụng khác.
II. Đặc Tính
|
Công thức phân tử |
C3H6O3 |
|
Trọng lượng phân tử |
90.08 |
|
Tinh khiết |
Lớp sinh hóa, độ tinh khiết quang học (L / (L + D)) ≥99,5%Dạng |
Chất lỏng không màu |
||
|
Điều kiện bảo quản |
Nhiệt độ phòng |
|
Đóng gói |
Chai |
|
Thể tích |
100 mL |
|
Pubchem CID |
107689 |
|
Số MDL |
MFCD00064266 |
|
Số EC |
201-196-2 |
|
Danh mục liên quan |
Hợp chất hữu cơ, polyol. |
|
Độ hòa tan |
Hòa tan trong nước. |