Kit tách chiết DNA/RNA từ máu toàn phần bằng hạt từ
I. Công nghệ tách chiết:
Phân giải lượng tế bào trong máu ở điều kiện đặc biệt, ví dụ: độ mặn cao (hypersaline),v.v, để giải phóng DNA/RNA.
Các nhóm polymer đặc hiệu được phủ trên bề mặt các hạt từ hấp phụ DNA/RNA tự do.
Các hạt từ được thu nhận nhờ giá nam châm, nhờ đó, DNA/RNA được tách khỏi mẫu dung dịch ban đầu.
DNA/RNA được thu hồi từ bề mặt các hạt từ trong dung môi chuyên biệt và sẵn sàng cho các bước phân tích tiếp theo.
II. Lĩnh vực ứng dụng:
Bệnh viện, Khoa xét nghiệm lâm sàng.
Trung tâm Kiểm soát Dịch bệnh (CDC).
Công ty công nghệ cao, Phòng nghiên cứu.
III. Đặc điểm:
Loại mẫu: máu toàn phần (Whole Blood) có sử dụng chất chống đông EDTA (K2/K3) hoặc citrate.
Thể tích mẫu: tối đa 200µL mẫu.
Hiệu suất tinh sạch: OD260/280 >1.7
Hiệu suất thu nhận: > 4µg
Quy trình rửa 1 bước giúp rút ngắn thời gian thao tác: chỉ 30 phút để xử lý 32 đến 96 mẫu.
Sản phẩm tách chiết có thể sử dụng trong PCR, DNA cloning, NGS, v.v.
Bảo quản và thời hạn sử dụng: 12 tháng ở nhiệt độ 2~8℃.
Sản phẩm tách chiết có thể được sử dụng để đánh giá các chỉ tiêu:
1. Xét nghiệm các bệnh di truyền liên quan đến sinh sản:
- MTHFR C677T gene detection
- Y chromosome microdeletion detection
- Genetic testing for deafness
- Genetic testing for thalassemia
- Down's syndrome.
2. Xét nghiệm bệnh lý phân tử:
- Septin9 gene methylation detection
- CHEK2 gene mutation detection
- BRCA1/2 gene mutation detection
- APC gene mutation detection
- PTEN comprehensive genetic testing
3. Xét nghiệm chẩn đoán đồng hành và di truyền liên quan đến chuyển hóa:
- Aldehyde dehydrogenase gene SNP detection
- Ethanol dehydrogenase gene SNP detection
- ADRB1 gene SNP detection
- CYP2C9/VKORC1 gene SNP detection
- CYP2C19 gene SNP detection, SLCO1B1&ApoE gene detection
- HLA-B*5801 gene detection
- HLA-B*1502 gene detection
4. Phát hiện mầm bệnh trong máu: Quantitative detection of EB virus, CMV virus detection, Blood toxoplasma detection.
IV. Đóng gói:
Mã hàng: WB-B
| Thành phần |
WB-B-20 (20 test/kit) |
WB-B-32 (32 test/kit) |
| Proteinase K | 1 ống 400 µL | 1 ống 640 µL |
|
Dung dịch ly giải Dung dịch hạt từ Dung dịch rửa 1 & 2 Dung dịch rửa giải |
Dãy 6 giếng 20 dãy/kit 1 dãy/test |
Đĩa 96 giếng 2 đĩa/kit 16 test/đĩa |
| Dãy đầu hút từ tính (8 đầu) | 10 dãy |
4 dãy |
Mã hàng: WB-B-T
| Thành phần |
WB-T-32 (32 test/kit) |
WB-T-96 (96 test/kit) |
Ghi chú |
|
Proteinase K |
1 ống 640 µL | 1 ống 960 µL |
10 mg/mL-35 mg/mL Proteinase K |
| Dung dịch ly giải |
Đĩa 96 giếng 1 đĩa/kit 32 test/đĩa |
Đĩa 96 giếng 1 đĩa/kit 96 test/đĩa |
40%-50% Guanidine thiocyanate, Purified Wate |
| Dung dịch rửa 1 |
Đĩa 96 giếng 1 đĩa/kit 32 test/đĩa |
Đĩa 96 giếng 1 đĩa/kit 96 test/đĩa |
55%-65% Anhydrous Ethanol, Purified Water |
| Dung dịch rửa 2 |
Đĩa 96 giếng 1 đĩa/kit 32 test/đĩa |
Đĩa 96 giếng 1 đĩa/kit 96 test/đĩa |
55%-65% Anhydrous Ethanol, Purified Water |
| Dung dịch hạt từ |
Đĩa 96 giếng 1 đĩa/kit 32 test/đĩa |
Đĩa 96 giếng 1 đĩa/kit 96 test/đĩa |
0.12%-0.36% Magnetic Beads |
| Dung dịch rửa giải |
Đĩa 96 giếng 1 đĩa/kit 32 test/đĩa |
Đĩa 96 giếng 1 đĩa/kit 96 test/đĩa |
Purified Water |
V. Hệ máy tách chiết tự động tương thích:
| Mã hàng | Số test/kit | Hệ máy |
| WB-B-20 |
20 |
Zybio EXM3000/3200 TIANLONG NP968-C |
| WB-B-32 | 32 |
Zybio EXM3000/3200 TIANLONG NP968-C |
| WB-T-32 | 32 | Zybio EXM6000/6200 |
| WB-T-96 | 96 | Zybio EXM6000/6200 |
VI. Quy trình tách chiết với EXM3000/3200, TIANLONG NP968-C (áp dụng cho WB-B):
1. Lắc dãy 6 giếng hoặc đĩa 96 giếng theo chiều úp ngược để các giọt dung dịch dính trên màng niêm phong và thành giếng rơi xuống đáy. Để yên 3-5 phút trước khi sử dụng.
2. Cẩn thận mở màng niêm phong của dãy 6 giếng hoặc đĩa 96 giếng.
3. Đối với dãy 6 giếng: thêm 20 µL Proteinase K và 200 µL mẫu vào giếng số 1. Đặt dãy 6 giếng vào đế giữ theo chiều ngang, sau đó đặt đế vào máy và lắp dãy đầu hút từ tính.
4. Đối với đĩa 96 giếng: thêm 20 µL Proteinase K vào các vị trí A1~H1 và A7~H7 theo thứ tự, sau đó thêm 200 µL mẫu theo cùng thứ tự. Đặt đĩa 96 giếng vào vị trí tương ứng trong máy, gắn dãy đầu hút từ tính.
5. Thiết lập chương trình theo hướng dẫn sử dụng của máy và khởi động quy trình tách chiết.
6. Sau khi quy trình hoàn tất, chuyển sản phẩm tách chiết tại giếng số 6 (đối với dãy 6 giếng) hoặc giếng A6~H6 và A12~H12 (đối với đĩa 96 giếng) sang ống ly tâm 1,5 mL để sử dụng tiếp.
VII. Quy trình tách chiết với EXM6000/6200 (áp dụng cho WB-T):
1. Lắc đĩa 96 giếng theo chiều úp ngược để các giọt dung dịch dính trên màng niêm phong và thành giếng rơi xuống đáy. Để yên 3-5 phút trước khi sử dụng.
2. Cẩn thận mở màng niêm phong của đĩa 96 giếng.
3. Thêm 20 µL Proteinase K vào đĩa 96 giếng chứa Dung dịch ly giải, sau đó lần lượt thêm 200 µL mẫu.
4. Đặt đĩa 96 giếng chứa Dung dịch ly giải vào vị trí số 1 trên máy.
5. Đặt đĩa 96 giếng chứa Dung dịch hạt từ vào vị trí số 2 và gắn chắc dãy đầu hút từ tính.
6. Đặt đĩa 96 giếng chứa Dung dịch rửa 1 vào vị trí số 3.
7. Đặt đĩa 96 giếng chứa Dung dịch rửa 2 vào vị trí số 4.
8. Đặt đĩa 96 giếng chứa Dung dịch rửa giải vào vị trí số 5.
9. Thiết lập chương trình theo hướng dẫn sử dụng của máy và khởi động quy trình tách chiết.
10. Sau khi quy trình hoàn tất, chuyển sản phẩm tách chiết trong đĩa 96 giếng tại vị trí số 5 sang ống ly tâm 1,5 mL để sử dụng tiếp.
VIII. Sản phẩm liên quan:
Máy tách chiết tự động Zybio EXM3000: https://cembio.com.vn/exm3000
Máy tách chiết tự động Zybio EXM6000: https://cembio.com.vn/exm6000