Glycerol
I. Giới Thiệu
• Glycerol hòa tan được trong nước và cồn, không hòa tan trong ete, benzen, clorofom và cacbon disulfua.
• Nó có thể hấp thụ độ ẩm từ không khí, cũng như hydro sunfua, hydro xyanua và lưu huỳnh dioxit.
• Dễ cháy và có thể gây cháy và nổ trong trường hợp có chất oxy hóa mạnh như crom dioxit và kali clorat.
• Là dung môi tốt cho nhiều loại muối và khí vô cơ. Nó không ăn mòn kim loại và có thể bị oxy hóa thành acrolein khi sử dụng làm dung môi.
II. Đặc Tính
|
CAS |
56-81-5 |
|
Công thức phân tử |
C3H8O3 |
|
Khối lượng phân tử |
92.09 |
|
Tinh khiết |
≥99% |
|
Dạng |
Dung dịch không màu |
|
Điều kiện bảo quản |
Nhiệt độ phòng |
|
Đóng gói |
Chai |
|
Thể tích |
100 mL |
|
Pubchem CID |
753 |
|
Số MDL |
MFCD00004722 |
|
Số EC |
200-289-5 |
|
Danh mục liên quan |
Chất hữu cơ, đường và rượu |
|
Độ hòa tan |
>500 g/L (20ºC) |