THIẾT BỊ TÁCH CHIẾT ACID NUCLEIC
I. Giới Thiệu
Hệ thống tách chiết nucleic acid EXM3000 có thể được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu khoa học, chẩn đoán lâm sàng, kiểm soát và phòng ngừa bệnh tật, phát hiện an toàn thực phẩm, khoa học pháp y và các lĩnh vực khác. Với bộ thuốc thử phù hợp của Zybio, nó có thể nhanh chóng chiết xuất axit nucleic trong các mẫu khác nhau như máu toàn phần, huyết thanh, huyết tương, tăm bông họng, dịch tiết, tế bào bong tróc, nước tiểu, đờm, phân và mô FFPE. Việc chiết xuất axit nucleic của 32 mẫu có thể tiến hành chỉ trong 9 phút (tùy theo bộ kit), có thể rút ngắn đáng kể toàn bộ thời gian PCR/Realtime-PCR.
II. Đặc Trưng
• Phần mềm nhắc nhở xem ống bọc từ có được lắp đúng cách hay không để đảm bảo thanh từ không bị nhiễm bẩn • Nhắc nhở báo động khi có lỗi bất thường |
|
• Màn hình cảm ứng HD 8,4 inch • Bao gồm 5 bộ chương trình cài đặt sẵn để đáp ứng nhu cầu của các chương trình cơ bản • Với bộ thuốc thử được nạp sẵn để giảm quy trình vận hành và thời gian |
|
||
• Từ thông lên đến 5500 GS, tránh nguy cơ hạt từ rơi xuống • Chương trình trích xuất có thể chỉnh sửa và có thể lưu trữ hơn 500 chương trình |
|
• Được trang bị các thiết bị thông gió và chức năng xả áp suất âm • Được trang bị bộ lọc HERA và lõi lọc để đảm bảo an toàn cho người vận hành • Sau khi hút, tự động nhắc nhở khử trùng bằng tia cực tím |
III. Nguyên Lý
Hệ thống tách chiết sử dụng nam châm trên cabin thí nghiệm để di chuyển các hạt từ được hấp phụ bằng axit nucleic đến các giếng thuốc thử khác nhau, khuấy chất lỏng nhanh chóng và liên tục bằng ống từ để làm cho các hạt từ và chất lỏng được trộn đều. Sau khi ly giải, hấp phụ acid nucleic, chuyển hạt từ, rửa và rửa giải, cuối cùng thu được sản phẩm axit nucleic có độ tinh khiết cao.
IV. Loại Mẫu
|
Bộ kit tách chiết |
Loại mẫu |
|
Nucleic Acid Extraction Kit (MagneticBcad Method)
|
Virus |
|
Bacteria |
|
|
Whole blood |
|
|
FFPE |
|
|
Stool |
|
|
cell-free DNA’ |
V. Thông Số
|
Nguyên lý làm việc |
Phương pháp hạt từ tính |
|
Thông qua |
1-32 |
|
Khối lượng xử lý |
30 pL—1000 ml |
|
Số lượng thanh từ |
32 |
|
Tỷ lệ phục hồi |
≥ 98% |
|
Sự ổn định |
CV ≤ 3% |
|
Nhiệt độ ly giải |
RT~105°C |
|
Nhiệt độ pha loãng |
RT~105°C |
|
Độ chính xác nhiệt độ |
±1°C |
|
Chế độ trộn |
Điều chỉnh đa chế độ và đa tốc độ |
|
Giao diện hoạt động |
Màn hình cảm ứng 8,4 inch |
|
Dung lượng lưu trữ chương trình |
≥ 500 |
|
Kết nối |
USB, ethernet tiêu chuẩn |
|
Kiểm soát ô nhiễm |
Đèn UV |
|
Cách xả |
Bằng quạt |
|
Lọc |
Bộ lọc HEPA |
|
Lưu trữ dữ liệu |
Thẻ SD tích hợp, có sẵn |
|
Tối đa công suất đầu vào |
500VA |
|
Kích thước (L'W'H) |
375mm*415mm*440mm |
|
Trọng lượng |
27kg |